Có 2 kết quả:

編織 biān zhī ㄅㄧㄢ ㄓ编织 biān zhī ㄅㄧㄢ ㄓ

1/2

Từ điển phổ thông

đan áo, dệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to knit
(3) to plait
(4) to braid
(5) (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đan áo, dệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to knit
(3) to plait
(4) to braid
(5) (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)

Bình luận 0